Quy trình khám cột sống cổ cho nhà trị liệu. Mới nhất 2025

Quy trình khám cột sống cổ là quan trọng để chẩn đoán đúng bệnh và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời. Để khám và chẩn đoán phân biệt bệnh lý cho một bệnh nhân đau cổ tại phòng khám, bác sĩ cần thực hiện một quy trình hệ thống, bao gồm hỏi bệnh sử, khám lâm sàng, và chỉ định xét nghiệm bổ sung khi cần. Dưới đây Congngheykhoa.com hướng dẫn chi tiết, ngắn gọn và thực tiễn để đảm bảo chẩn đoán chính xác và hiệu quả:

1. Khám cột sống cổ bước 1: Hỏi bệnh sử

khám cột sống cổ
hỏi bệnh sử

Mục tiêu: Xác định tính chất, nguyên nhân, và các dấu hiệu liên quan của đau cổ.

  • Triệu chứng chính:
    • Vị trí đau: Khu trú ở cổ, lan vai, cánh tay, hoặc lên đầu (cần biết đau khu trú hay đau lan)
    • Mức độ đau: Nhẹ, vừa, nặng (có thể đánh giá theo thang điểm VAS 0-10).
    • Tính chất: Đau âm ỉ, nhói, bỏng rát, hoặc đau như điện giật.
    • Thời gian: Khởi phát khi nào? (cấp tính hay mạn tính, nếu mạn tính là đau từ 3 tháng), đau liên tục hay từng cơn?
  • Yếu tố liên quan:
    • Khởi phát: Có chấn thương (tai nạn, ngã), tư thế xấu (ngồi lâu, cúi cổ), hoặc khởi phát tự nhiên.
    • Yếu tố làm nặng/giảm: Đau tăng khi xoay cổ, gập cổ, hoặc giảm khi nghỉ ngơi.
    • Triệu chứng kèm theo: Tê bì, yếu cơ, nhức đầu, chóng mặt, ù tai, rối loạn thị giác.
  • Tiền sử:
    • Bệnh lý nền: Thoái hóa cột sống, viêm khớp, bệnh tự miễn, ung thư.
    • Nghề nghiệp/thói quen: Làm việc văn phòng, lái xe, hoặc hoạt động lặp lại vùng cổ.
    • Tiền sử chấn thương hoặc phẫu thuật vùng cổ.
  • Dấu hiệu cờ đỏ (red flags):
    • Sốt, sụt cân, đau đêm.
    • Yếu chi, mất cảm giác, rối loạn tiểu tiện.
    • Tiền sử ung thư hoặc suy giảm miễn dịch.

2. Khám cột sống cổ bước 2: Khám lâm sàng

hình chụp x quang cột sống cổ
x quang cột sống cổ bệnh lý và bình thường

Mục tiêu: Xác định nguyên nhân cơ học, thần kinh, hoặc toàn thân.

a. Quan sát

  • Tư thế cổ: Nghiêng (torticollis), gù, hoặc mất đường cong sinh lý.
  • Dáng đi: Đánh giá rối loạn thần kinh (yếu chi, mất phối hợp), cứng đơ
  • Cơ vùng cổ: Tìm teo cơ, co cứng cơ thang hoặc ức đòn chũm.

b. Sờ nắn

  • Điểm đau khu trú: Dọc cột sống cổ, cơ thang, hoặc khớp vai.
  • Khối u, sưng, hoặc biến dạng bất thường.

c. Tầm vận động (Range of Motion – ROM)

  • Kiểm tra: Gập (45-50°), duỗi (50-60°), nghiêng (40-45° mỗi bên), xoay (70-80° mỗi bên).
  • Ghi nhận: Giới hạn vận động, đau khi vận động, hoặc sự khác biệt hai bên.

d. Khám thần kinh

  • Sức cơ: Đánh giá sức cơ chi trên:
    • C5: Dạng vai (deltoid).
    • C6: Gập cổ tay (wrist flexion).
    • C7: Duỗi khuỷu (triceps).
    • C8: Gập ngón tay (finger flexion).
    • T1: Dạng ngón tay (interossei).
  • Cảm giác:
    • Kiểm tra cảm giác nông (nhẹ, đau, nhiệt độ) theo khoanh da C4-T1.
    • Kiểm tra cảm giác sâu (rung, vị trí khớp).
  • Phản xạ gân xương:
    • Cơ nhị đầu (C5-6), cơ tam đầu (C7), cánh tay-quay (C6).
    • Phản xạ bệnh lý: Hoffmann, Babinski (gợi ý tổn thương tủy).
  • Nghiệm pháp đặc hiệu:
    • Spurling: Đè đỉnh đầu, nghiêng cổ về bên đau → tái hiện đau lan hoặc tê (gợi ý chèn ép rễ).
    • Kéo giãn cổ: Kéo nhẹ đầu giảm triệu chứng (gợi ý chèn ép rễ).
    • Lhermitte: Gập cổ gây cảm giác điện giật lan xuống chi (gợi ý chèn ép tủy).

e. Khám liên quan

  • Mạch máu: Kiểm tra mạch quay, dấu hiệu tuần hoàn (nghi ngờ chèn ép động mạch đốt sống).
  • Khớp vai: Loại trừ đau lan từ vai (viêm khớp vai, rách chóp xoay).
  • Toàn thân: Tìm sốt, sưng hạch, hoặc dấu hiệu viêm (viêm đa khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp)

3. Khám cột sống cổ bước 3: Chẩn đoán phân biệt

khám cột sống cổ
cách khám cột sống cổ

Dựa trên bệnh sử và khám lâm sàng, phân loại nguyên nhân đau cổ thành các nhóm sau:

a. Nguyên nhân cơ học (phổ biến nhất)

  • Thoái hóa cột sống cổ: Đau mạn tính, cứng cổ, giới hạn vận động, thường ở người lớn tuổi. Tăng khi vận động, giảm khi nghỉ.
  • Thoát vị đĩa đệm: Đau lan vai/cánh tay, tê bì, yếu cơ theo khoanh da (C5-T1). Nghiệm pháp Spurling dương tính.
  • Co cơ hoặc bong gân: Đau khu trú, co cứng cơ, thường liên quan tư thế hoặc chấn thương nhẹ.

b. Nguyên nhân thần kinh

  • Chèn ép rễ thần kinh: Đau lan theo khoanh da, tê, yếu cơ. Spurling dương tính.
  • Chèn ép tủy cổ: Yếu chi, tăng phản xạ, dấu Lhermitte, hoặc rối loạn tiểu tiện.
  • Bệnh lý thần kinh ngoại biên: Tê bì lan tỏa, không theo khoanh da, thường kèm bệnh nền (đái tháo đường).

c. Nguyên nhân viêm hoặc nhiễm trùng

  • Viêm khớp dạng thấp: Đau, cứng sáng, có thể gây trật khớp đội-trục (C1-C2).
  • Viêm cột sống dính khớp: Đau mạn tính, cứng cổ, kèm viêm khớp ngoại biên.
  • Nhiễm trùng: Lao cột sống, áp-xe, viêm đĩa đệm (kèm sốt, sụt cân, đau đêm).

d. Nguyên nhân ác tính

  • U hoặc di căn: Đau liên tục, không giảm khi nghỉ, tiền sử ung thư, sụt cân.
  • Đa u tủy: Đau xương, tăng canxi máu, suy thận.

e. Nguyên nhân mạch máu

  • Bóc tách động mạch đốt sống: Đau cổ kèm chóng mặt, rối loạn thị giác, hoặc mất ý thức.
  • Thiếu máu não thoáng qua (TIA): Triệu chứng thần kinh thoáng qua khi xoay cổ.

f. Nguyên nhân khác

  • Hội chứng đau cơ xơ hóa: Đau lan tỏa, kèm mệt mỏi, điểm đau nhạy (trigger points).
  • Đau lan từ vai hoặc ngực: Viêm khớp vai, bệnh lý tim phổi (loại trừ bằng khám chuyên biệt).

4. Khám cột sống cổ bước 4: Xét nghiệm bổ sung

Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Chỉ định dựa trên nghi ngờ lâm sàng:

  • X-quang cột sống cổ: Đánh giá thoái hóa, trật khớp, gãy xương, mất đường cong sinh lý.
  • MRI: Phương pháp vàng để đánh giá thoát vị đĩa đệm, chèn ép tủy/rễ, u, hoặc nhiễm trùng.
  • CT: Đánh giá cấu trúc xương nếu nghi ngờ gãy hoặc MRI không khả thi.
  • Điện cơ (EMG): Đánh giá tổn thương dây thần kinh hoặc rễ thần kinh.
  • Xét nghiệm máu: CRP, ESR (viêm, nhiễm trùng), đánh dấu ung thư (nếu nghi ngờ ác tính).

5. Khám cột sống cổ bước 5: Xử trí ban đầu và tư vấn

  • Nếu có dấu hiệu cờ đỏ:
    • Chuyển khẩn cấp đến chuyên khoa (thần kinh, cột sống, ung bướu) nếu nghi ngờ chèn ép tủy, nhiễm trùng, hoặc u.
    • Cố định cổ (nẹp cổ) nếu nghi ngờ gãy/trật.
  • Nếu nguyên nhân cơ học:
  • Theo dõi: Hẹn tái khám nếu triệu chứng không cải thiện sau 1-2 tuần hoặc xuất hiện dấu hiệu cờ đỏ.

6. Khám cột sống cổ: Tiêu chí chẩn đoán tối ưu

  • Đau cơ học đơn thuần: Không có dấu thần kinh, cải thiện khi nghỉ ngơi, không cần chẩn đoán hình ảnh ngay.
  • Thoát vị đĩa đệm/chèn ép rễ: Đau lan xuống tay, tê, yếu, dấu Spurling dương tính, MRI xác nhận.
  • Hẹp ống sống/tủy sống: Dấu Lhermitte, yếu chi, MRI cho thấy chèn ép tủy.
  • Bệnh lý nghiêm trọng (nhiễm trùng, ung thư): Đau liên tục, tăng về đêm, dấu hiệu toàn thân (sốt, sụt cân), cần MRI và xét nghiệm máu khẩn cấp.

7. Khám cột sống cổ: Dấu hiệu nguy cơ cần chuyển tuyến khẩn cấp

  • Yếu chi tiến triển hoặc liệt.
  • Mất kiểm soát tiểu tiện/đại tiện (hội chứng chùm đuôi ngựa).
  • Đau dữ dội, sốt, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Tiền sử ung thư hoặc nghi ngờ di căn.

8. Lưu ý khi khám cột sống cổ

  • Ưu tiên dấu hiệu cờ đỏ: Yếu chi, rối loạn tiểu tiện, sốt, hoặc tiền sử ung thư cần xử trí ngay.
  • Ghi chép chi tiết: Lưu lại bệnh sử, kết quả khám, và kế hoạch điều trị để theo dõi.
  • Giao tiếp với bệnh nhân: Giải thích rõ ràng nguyên nhân, kế hoạch chẩn đoán, và điều trị để bệnh 
  • Tiếp cận cá nhân hóa: Cân nhắc tuổi, nghề nghiệp, và bệnh lý nền để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Hãy đến với Phòng khám Thiên An Therapy, chúng tôi với đội ngũ bác sĩ và nhà trị liệu viên chuyên nghiệp sẽ đem đến sự hài lòng cho quý bệnh nhân. Với phương pháp điều trị vật lý trị liệu cá nhân hóa cho từng bệnh nhân, máy móc thiết bị hiện đại bậc nhất cùng đội ngũ nhà trị giàu kinh nghiệm, bệnh nhân được thăm khám kỹ càng và đưa ra phác đồ phù hợp nhất.

Chúng tôi hiện đang cung cấp dòng máy xung kích trị liệu KP-B Pro cùng với dòng máy siêu âm trị liệu BTL 

Hãy kết nối Fanpage Công nghệ y khoa để cập nhật các thông tin mới nhất về Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
Nhắn Zalo