CÂU HỎI THƯỜNG GẶP FAQ về CÔNG NGHỆ Y KHOA MDT
Tìm hiểu thêm về các thiết bị y tế chất lượng cao từ MDT và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi báo giá cho bạn ngay: |
Máy sóng cao tần RF trị liệu Vesta MFR được trang bị 2 công nghệ hiện đại, tiên tiến nhất hiện tại cho khả năng sinh nhiệt nội mô cao, ngay lập tức, điều trị co thắt cơ hiệu quả đó làn sóng RF và kỹ thuật MFR. Hiệu quả của Vesta cũng chính là hiệu quả do 2 công nghệ này mang lại. Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu về 2 công nghệ bậc nhất này.
Sóng RF hay Radio Freqency là dạng sóng cao tần có bước sóng giao động từ 0.3 – 3Mhz. Khi áp dụng sóng RF vào trong mô sẽ chuyển đổi hoàn toàn điện năng sang động năng của electron từ đó tạo ra nhiệt năng nếu để chế độ liên tục hoặc hệ số làm việc lớn tạo ra lượng nhiệt 40°C đến 45°C ở các lớp mô sâu mà không làm tổn thương bề mặt da. Còn chế độ ngắt quãng với hệ số làm việc tùy từng thiết lập dân đến mức nhiệt năng khác nhau thậm chí không sinh ra nhiệt.
Nhiệt lượng này giúp tăng lưu thông máu, thúc đẩy quá trình trao đổi chất của mô và kích thích sản sinh collagen, từ đó giúp da săn chắc và trẻ hóa.
Máy sóng cao tần RF trị liệu VESTA MFR sử dụng sóng xoay chiều có tần số 2MHZ, công suất tối đa 200W cho khả năng sinh nhiệt sinh học đi sâu vào khu vực cục bộ
Nhờ năng lượng của dòng điện xoay chiều biến đổi, các dòng ion dịch chuyển nhiều, nhanh và liên tục. Điều này giúp kích hoạt dẫn lưu bạch huyết, từ đó giảm phù, tăng thải bỏ chất độc và các chất chuyển hóa, tăng hấp thụ dịch tiết viêm.
Hiệu ứng dịch chuyển ion được ứng dụng tối đa để giải quyết các bệnh lý cấp tính.
Hiệu ứng nhiệt là điểm tạo nên sự khác biệt và nâng tầm giá trị cho thiết bị Vesta MFR này. Nhiệt sinh ra bởi Vesta là nhiệt nội sinh (sinh ra từ trong mô) cho nên nhiệt giữa vùng mô nông và sâu đồng đều. Bệnh nhân có cảm giác ấm đều, cực kì dễ chịu và thoải mái.
Nhiệt này sẽ khác hoàn toàn so với nhiệt truyền từ đèn hoặc thiết bị ngoài vào. Nhiệt như vậy chỉ đi ở lớp nông không vào sâu được và đặc biệt là không đồng đều giữa các vùng, dễ gây bỏng rát cho bệnh nhân. Điểm lưu ý là chỉ khi nào nhiệt đi đến được mô thì mới xảy ra các biến đổi khác trên mô ví dụ như tăng tưới máu giúp giãn cơ, giảm đau, tăng trao đổi chất, cung cấp oxy dinh dưỡng.
Chính vì vậy nhiệt của sóng cao tần RF do Vesta MFR có thể nói là điểm ăn tiền của thiết bị này tại các phòng khám vật lý trị liệu – phục hồi chức năng.
Instrument-Assisted Soft Tissue Mobilization (IASTM) là một kỹ thuật trị liệu thủ công sử dụng các công cụ chuyên dụng (GRASTON) để thao tác mô mềm (như cơ, gân, dây chằng và fascia) nhằm cải thiện chức năng, giảm đau và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong vật lý trị liệu, y học thể thao và phục hồi chức năng.
Đây là kỹ thuật đặc thù sinh ra để giải phóng sự kết dính ở lớp cơ và mạc cơ.Trước kia kỹ thuật MFR chủ yếu sử dụng cho các vận động viên trong các câu lạc bộ, hiện nay MFR đã được sử dụng rộng rãi hơn để trị liệu cho bệnh nhân. MFR với bộ dụng cụ đa dạng về kích thước, hình dạng và công năng phù hợp với nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể.
Với kỹ thuật MFR vùng gặp vấn đề sẽ nhanh chóng được giải quyết, người bệnh không ê ẩm sau khi được giải phóng vùng kết dính, kỹ thuật viên tiết kiệm sức lực. Với sự kết hợp của sóng RF và kỹ thuật MFR nhà trị liệu có thể xử lý các cấu trúc đang gặp vấn đề nằm sâu bên dưới da mà không gây đau cho người bệnh, sau cùng là tăng hiệu quả điều trị cho đơn vị sử dụng kỹ thuật.
Mặt và cổ:
Đau hàm, cứng hàm, đau nửa đầu, đau thần kinh mặt
Vai và cổ:
Đau cổ, viêm gân vôi hóa, nhức đầu, đông cứng vai, rách cổ tay quay
Lưng:
Gù cột sống, ưỡn cột sống, đĩa đệm, hẹp, đau thắt lưng, đau dây thần kinh
Bụng:
Đau thắt lưng, béo, đau bụng, chuột rút, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều, tiêu chảy
Bắp chân và bàn chân:
Viêm cân gan chân, viêm gân achilles, cảm giác lạnh, giãn tĩnh mạch, bong gân
Các nghiên cứu chỉ ra hiệu quả điều trị của máy sóng cao tần RF trị liệu:
Tiêu đề: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA TR-THERAPY TRONG ĐIỀU TRỊ CÁC RỐI LOẠN CẤP TÍNH VÀ MÃN TÍNH TRONG THỂ THAO
Tóm tắt:
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là chứng minh hiệu quả của việc sử dụng một thiết bị tần số vô tuyến (RF) không xâm lấn mới trong điều trị các rối loạn cơ xương khớp cấp tính và mãn tính.
Hệ thống bao gồm một máy phát tín hiệu với tần số 500 kHz và công suất tối đa 324 W. Nghiên cứu khảo sát 121 đối tượng (61 nữ, 60 nam) từ 18 đến 58 tuổi mắc các rối loạn cấp tính và mãn tính từ các hoạt động thể thao khác nhau. Các bệnh nhân được chia thành hai nhóm: một nhóm gồm 37 trường hợp rối loạn cấp tính chưa từng điều trị trước đó, và nhóm còn lại gồm 84 trường hợp rối loạn mãn tính đã được điều trị bằng các phương pháp truyền thống khác nhau.
Quy trình điều trị bắt đầu với chế độ điện dung (capacitive mode) với điện cực đặt trên vùng cần điều trị trong 10 phút, tiếp theo là 10 phút với điện cực điện trở (resistive electrode). Hiệu quả được theo dõi và đánh giá bởi một quan sát viên độc lập sử dụng phân loại Steinbroker cho hoạt động thể thao và thang điểm thị giác (VAS) từ 0 đến 10, trong đó 0 là không đau và 10 là đau không chịu nổi. Các bệnh nhân được điều trị cho các rối loạn khớp, cơ và gân. Kết quả lâm sàng cho thấy TR-therapy là một phương pháp hiệu quả trong điều trị các rối loạn thể thao của hệ thống cơ xương khớp.
Kết quả:
Nghiên cứu đã tuyển chọn tổng cộng 121 vận động viên tham gia các môn thể thao khác nhau. Các bệnh nhân được điều trị cho các rối loạn cấp tính (88 đối tượng) và mãn tính (33 đối tượng), có thể được chia nhỏ thêm thành: rối loạn khớp (46,3% trường hợp), rối loạn cơ (37,2% trường hợp) và rối loạn gân (16,5% trường hợp). Kết quả cuối cùng cho thấy cải thiện đáng kể ở các rối loạn khớp, cơ và gân với việc giảm đau nhanh chóng, được đo bằng thang VAS. Xử lý thống kê dữ liệu cho kết quả với giá trị P < 0,0001. Chỉ có 8 bệnh nhân vẫn còn hạn chế chức năng do rối loạn mãn tính, nhưng báo cáo có cải thiện tổng thể về triệu chứng đau. Không có tác dụng phụ nào được ghi nhận trong suốt nghiên cứu.
Nghiên cứu này tập trung vào TR-therapy (một dạng trị liệu tần số vô tuyến - RF) và không đề cập trực tiếp đến Instrument-Assisted Soft Tissue Mobilization (IASTM). Tuy nhiên, dựa trên câu hỏi trước của bạn về lợi ích của việc kết hợp RF và IASTM, có thể suy ra rằng:
Nội dung nghiên cứu: Hiệu quả của liệu pháp sóng cao tần RF kết hợp với giãn cơ đẳng trường trong điều trị hội chứng đau cổ vai gáy
Tác giả: Maria Gonkova MD PhD¹, Semat Hasan MD¹
Khoa Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng, Đại học Y Plovdiv, Plovdiv, Bulgaria
Đau kèm theo hạn chế vận động ở vùng cổ-đầu (cervico-cranial) và cổ-cánh tay (cervico-brachial) là tình trạng thường gặp ở bệnh nhân trong độ tuổi lao động và những người trên 60-65 tuổi. Liệu pháp sóng RF (TR-Therapy) là một phương pháp điều trị không xâm lấn, giúp cải thiện các tình trạng này, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Mục tiêu:
Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của liệu pháp TR-Therapy kết hợp với kỹ thuật giãn cơ đẳng trường (Post Isometric Relaxation - PIR) trong điều trị hội chứng đau kèm hạn chế vận động ở cột sống cổ.
Vật liệu và Phương pháp:
30 bệnh nhân có triệu chứng đau và hạn chế vận động ở vùng cổ-đầu và cổ-cánh tay được tuyển chọn tham gia nghiên cứu. Nhóm điều trị nhận các buổi trị liệu kết hợp (TR-Therapy và PIR). Nhóm đối chứng nhận số buổi trị liệu PIR đơn thuần tương đương. Các thước đo kết quả chính bao gồm:
Kết quả:
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ cải thiện giữa nhóm điều trị và nhóm đối chứng.
Kết luận:
Liệu pháp TR-Therapy kết hợp với kỹ thuật PIR là một phương pháp hiệu quả trong điều trị đau và phục hồi vận động, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Từ khóa:
Liệu pháp sóng RF, hội chứng đau cổ, hội chứng đau cổ vai gáy, Giảm đau, Phục hồi vận động
GIỚI THIỆU
Một tỷ lệ đáng kể người trong độ tuổi lao động gặp phải đau và hạn chế vận động ở vùng cổ-đầu và/hoặc cổ-cánh tay. Tình trạng này cũng phổ biến ở nhóm trên 60-65 tuổi. (2), (3), (4) Nguyên nhân chính ở nhóm lao động thường liên quan đến điều kiện làm việc, như tư thế ngồi sai lệch và ít tham gia hoạt động thể thao ngoài trời. (5) Ở nhóm lớn tuổi hơn, và đôi khi cả nhóm lao động, các rối loạn thoái hóa khớp ở vùng cổ cũng có thể góp phần gây bệnh. (2), (3)
Các triệu chứng chung, không đặc hiệu này có thể tiến triển thành mãn tính (4) nếu không được điều trị kịp thời. (2), (3) Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác, cần thực hiện khám lâm sàng và xem xét tiền sử bệnh lý, có tính đến các cấu trúc giải phẫu liên quan và các cơ chế bệnh sinh tiềm tàng. (6)
Từ góc độ kinh tế, đau và hạn chế vận động gây ra chi phí trực tiếp (như chi phí y tế) và gián tiếp (như giảm năng suất lao động và thu nhập), cũng như chi phí vô hình liên quan đến suy giảm chất lượng cuộc sống. (7) Các phương pháp điều trị bảo tồn thông thường, như sử dụng thuốc chống viêm và thuốc giãn cơ, hoặc các kỹ thuật vật lý trị liệu truyền thống, chỉ mang lại cải thiện tạm thời. (8), (9) Do đó, việc phát triển các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả cho các tình trạng này có ý nghĩa quan trọng đối với chăm sóc sức khỏe. Tìm kiếm các giải pháp không xâm lấn, sáng tạo với hiệu quả vượt trội so với các phương pháp truyền thống là cần thiết trong bối cảnh hiện nay.
Liệu pháp TR-Therapy hoạt động ở tần số lên đến 500 kHz là chủ đề của nhiều nghiên cứu trong các lĩnh vực y tế. (10), (11) Cơ chế hoạt động dựa trên sự tương tác của dòng tần số vô tuyến với mô sinh học, dẫn đến tăng nhiệt độ mô.
Các hiệu quả tiếp theo phụ thuộc vào mức độ truyền năng lượng (12) bao gồm: giảm đau, giãn cơ, (13), (14), (15) tăng tuần hoàn máu cục bộ và giảm phù nề. (16), (17)
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU:
Đây là một nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng, nhằm đánh giá hiệu quả của liệu pháp TR-Therapy kết hợp với kỹ thuật PIR trong điều trị hội chứng đau và hạn chế vận động ở cột sống cổ.
NGƯỜI THAM GIA:
30 bệnh nhân (14 nam, 16 nữ, Hình 1), độ tuổi từ 23 đến 70, có hội chứng đau và hạn chế vận động ở vùng cổ, được tuyển chọn tham gia. Họ được phân ngẫu nhiên thành hai nhóm: nhóm điều trị và nhóm đối chứng. Một bệnh nhân trong nhóm điều trị đã rút lui sau buổi thứ hai vì lý do cá nhân.
Hình 1. Phân bố giới tính Nam/Nữ
Nhóm điều trị (n=14) nhận 6 buổi trị liệu kết hợp (3 buổi/tuần) gồm TR-Therapy (sử dụng thiết bị BTL-6000 TR-Therapy Elite) và kỹ thuật PIR, với tổng thời gian điều trị là 2 tuần (ngoại trừ cuối tuần). Các thông số TR-Therapy được thiết lập như sau:
Tất cả bệnh nhân được hướng dẫn về thang Đánh giá Cường độ Chủ quan (Subjective Intensity Valuation - SIV), dựa trên cảm nhận nhiệt (theo thang Schliephake:
Bệnh nhân trao đổi cảm nhận nhiệt với nhà trị liệu trong suốt các buổi trị liệu.
Nhóm đối chứng (n=15) nhận 6 buổi trị liệu:
THƯỚC ĐO KẾT QUẢ CHÍNH:
Các phép đo được thực hiện trước điều trị (ngay trước buổi đầu tiên) và sau điều trị (ngay sau buổi cuối cùng).
ROM vùng cổ được đo trong các động tác: gập và duỗi (Hình 2), nghiêng bên trái/phải (Hình 3), xoay trái/phải (Hình 4).
Đánh giá cơ co ngắn được thực hiện thông qua bài kiểm tra độ linh hoạt, đo khoảng cách (cm) giữa:
Dữ liệu điều trị của cả hai nhóm được phân tích bằng thống kê mô tả và kiểm định t ghép đôi (sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 22.0, IBM).
Hình 2. Gập và Duỗi
Hình 3. Nghiêng bên
Hình 4. Xoay
Hình 5. Hàm dưới - Xương ức
Hình 6. Tai - Mỏm vai
Hình 7. Hàm dưới - Xương đòn
KẾT QUẢ
29 bệnh nhân (14 nam, 15 nữ) hoàn thành nghiên cứu. Không ghi nhận tác dụng phụ ở cả hai nhóm. Kết quả trước và sau điều trị, ý nghĩa thống kê (p) và mức độ cải thiện ở nhóm điều trị và đối chứng được trình bày trong Bảng 1. Dữ liệu trước điều trị, mức cải thiện (%) và so sánh thống kê giữa hai nhóm được trình bày trong Bảng 2.
Tham số | Nhóm điều trị (n=14) | Nhóm đối chứng (n=15) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trước | Sau | $\Delta, %$ | P | Trước | Sau | $\Delta, %$ | P | ||
Trung bình $\pm$ SD | Trung bình $\pm$ SD | ||||||||
VAS | Nghỉ ngơi | 6.00 ± 1.41 | 2.00 ± 1.41 | 68.4 | p<0.001 | 6.07 ± 1.10 | 4.33 ± 1.29 | 29.71 | p<0.001 |
Vận động | 6.71 ± 1.27 | 2.43 ± 1.74 | 66.03 | p<0.001 | 6.67 ± 1.23 | 5.00 ± 1.31 | 25.04 | p<0.05 | |
Sờ nắn | 7.71 ± 1.20 | 3.00 ± 1.47 | 61.59 | p<0.001 | 7.67 ± 1.23 | 5.73 ± 1.16 | 24.85 | p<0.001 | |
ROM, ° | Gập | 44.29 ± 6.16 | 54.30 ± 4.32 | 23.83 | p<0.001 | 43.33 ± 5.23 | 47.50 ± 5.13 | 9.84 | p<0.05 |
Duỗi | 51.07 ± 7.12 | 59.60 ± 7.46 | 17.13 | p<0.05 | 51.33 ± 5.50 | 53.70 ± 6.40 | 4.55 | NS | |
Nghiêng phải | 30.56 ± 4.14 | 39.10 ± 3.76 | 30.03 | p<0.001 | 35.00 ± 5.35 | 37.70 ± 4.79 | 8.46 | NS | |
Nghiêng trái | 31.43 ± 3.63 | 40.00 ± 3.40 | 28.00 | p<0.001 | 34.67 ± 5.50 | 37.40 ± 4.42 | 8.74 | NS | |
Xoay phải | 43.21 ± 5.75 | 49.30 ± 5.84 | 14.34 | p<0.05 | 42.33 ± 4.95 | 44.40 ± 4.52 | 5.22 | NS | |
Xoay trái | 44.00 ± 5.69 | 49.64 ± 5.71 | 14.24 | p<0.05 | 42.67 ± 5.00 | 44.27 ± 4.65 | 4.00 | NS | |
Đánh giá cơ co ngắn, cm | Tai - Mỏm vai Phải | 11.18 ± 1.81 | 7.68 ± 1.23 | 31.15 | p<0.001 | 10.73 ± 1.58 | 9.93 ± 1.91 | 7.95 | NS |
Tai - Mỏm vai Trái | 10.79 ± 1.53 | 7.36 ± 1.08 | 31.65 | p<0.001 | 10.67 ± 1.84 | 9.87 ± 2.07 | 7.97 | NS | |
Hàm dưới - Xương đòn Phải | 3.29 ± 1.54 | 1.71 ± 1.38 | 54.76 | p<0.05 | 3.33 ± 1.35 | 2.73 ± 1.39 | 22.11 | NS | |
Hàm dưới - Xương đòn Trái | 3.50 ± 1.70 | 1.71 ± 1.54 | 60.14 | p<0.05 | 3.27 ± 1.44 | 2.67 ± 1.50 | 23.00 | NS | |
Hàm dưới - Xương ức | 2.89 ± 1.44 | 1.43 ± 1.09 | 56.19 | p<0.05 | 2.60 ± 1.21 | 2.07 ± 1.03 | 22.11 | NS |
Bảng 1. Dữ liệu kết quả
</CONTENT_FROM_OCR>
</PAGE4>
<PAGE5>
<CONTENT_FROM_OCR>
Tham số | Trước điều trị (T0) | Sau điều trị (T1) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm điều trị Trung bình ± SD | Nhóm đối chứng | P | Nhóm điều trị $\Delta$ T1-T0 % | Nhóm đối chứng | P | ||
VAS | Nghỉ ngơi | 6.00 ± 1.41 | 6.07 ± 1.10 | NS | 68.40 | 29.71 | p<0.001 |
Vận động | 6.71 ± 1.27 | 6.67 ± 1.23 | NS | 66.03 | 25.04 | p<0.001 | |
Sờ nắn | 7.71 ± 1.20 | 7.67 ± 1.23 | NS | 61.59 | 24.85 | p<0.001 | |
ROM, ° | Gập | 44.29 ± 6.16 | 43.33 ± 5.23 | NS | 23.83 | 9.84 | p<0.05 |
Duỗi | 51.07 ± 7.12 | 51.33 ± 5.50 | NS | 17.13 | 4.55 | p<0.001 | |
Nghiêng phải | 30.56 ± 4.14 | 35.00 ± 5.35 | NS | 30.03 | 8.46 | p<0.001 | |
Nghiêng trái | 31.43 ± 3.63 | 34.67 ± 5.50 | NS | 28.00 | 8.74 | p<0.001 | |
Xoay phải | 43.21 ± 5.75 | 42.33 ± 4.95 | NS | 14.34 | 5.22 | p<0.001 | |
Xoay trái | 44.00 ± 5.69 | 42.67 ± 5.00 | NS | 14.24 | 4.00 | p<0.001 | |
Đánh giá cơ co ngắn, cm | Tai - Mỏm vai Phải | 11.18 ± 1.81 | 10.73 ± 1.58 | NS | 31.15 | 7.95 | p<0.001 |
Tai - Mỏm vai Trái | 10.79 ± 1.53 | 10.67 ± 1.84 | NS | 31.65 | 7.97 | p<0.001 | |
Hàm dưới - Xương đòn Phải | 3.29 ± 1.54 | 3.33 ± 1.35 | NS | 54.76 | 22.11 | p<0.05 | |
Hàm dưới - Xương đòn Trái | 3.50 ± 1.70 | 3.27 ± 1.44 | NS | 60.14 | 23.00 | p<0.001 | |
Hàm dưới - Xương ức | 2.89 ± 1.44 | 2.60 ± 1.21 | NS | 56.19 | 22.11 | p<0.05 |
Bảng 2. Bảng so sánh
THẢO LUẬN
Sau khi hoàn thành nghiên cứu, cả hai nhóm đều ghi nhận cải thiện đáng kể. Hiệu quả giảm đau khi nghỉ ngơi, được đánh giá bằng thang VAS, đạt 68.40% ở nhóm điều trị và 29.71% ở nhóm đối chứng (p<0.001). Đau khi vận động giảm 66.03% ở nhóm điều trị và 25.04% ở nhóm đối chứng (p<0.001). Đau khi sờ nắn giảm 61.59% ở nhóm điều trị và 24.85% ở nhóm đối chứng (p<0.001). Những kết quả này cho thấy liệu pháp TR-Therapy kết hợp với PIR mang lại hiệu quả giảm đau vượt trội so với PIR đơn thuần, nhờ cơ chế tăng giãn cơ thông qua kích thích tuần hoàn máu cục bộ và các quá trình trao đổi chất.
Về phạm vi vận động (ROM), nhóm điều trị ghi nhận cải thiện đáng kể. Động tác nghiêng bên trái và phải cải thiện lần lượt 28.00% và 30.03% (p<0.001) so với ban đầu, trong khi nhóm đối chứng chỉ đạt 8.74% và 8.46% (không có ý nghĩa thống kê - NS). Gập cổ cải thiện 23.83% (p<0.001) và duỗi cải thiện 17.13% (p<0.001) ở nhóm điều trị, so với 9.84% (p<0.05) và 4.55% (NS) ở nhóm đối chứng. Xoay cổ trái và phải tăng khoảng 14% (p<0.001) ở nhóm điều trị, trong khi nhóm đối chứng chỉ đạt 4.00% và 5.22% (NS). Những kết quả này chứng minh hiệu quả giãn cơ của TR-Therapy kết hợp với PIR.
Đánh giá cơ co ngắn cho thấy nhóm điều trị có cải thiện đáng kể về vận động cột sống cổ. Khoảng cách tai - mỏm vai giảm 31.15% (phải) và 31.65% (trái) (p<0.001), so với 7.95% và 7.97% (NS) ở nhóm đối chứng. Khoảng cách hàm dưới - xương đòn cải thiện 54.76% (phải) và 60.14% (trái) (p<0.001) ở nhóm điều trị, so với 22.11% và 23.00% (NS) ở nhóm đối chứng. Khoảng cách hàm dưới - xương ức giảm 56.19% (p<0.05) ở nhóm điều trị, so với 22.11% (NS) ở nhóm đối chứng. Các kết quả này củng cố hiệu quả giãn cơ của liệu pháp kết hợp.
</CONTENT_FROM_OCR>
</PAGE5>
<PAGE6>
<CONTENT_FROM_OCR>
KẾT LUẬN
Liệu pháp TR-Therapy kết hợp với kỹ thuật PIR là một phương pháp không xâm lấn, an toàn và hiệu quả trong giảm đau và phục hồi vận động cột sống cổ. Nghiên cứu này cho thấy phương pháp này mang lại lợi ích đáng kể, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân có hội chứng đau kèm hạn chế vận động.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
</CONTENT_FROM_OCR>
</PAGE6>
<PAGE7>
<CONTENT_FROM_OCR>
Phụ lục 1:
Thang Tương tự Thị giác cho Đau (Visual Analog Scale - VAS):
</CONTENT_FROM_OCR>
</PAGE7>
</DOCUMENT>
Công nghệ thấu nhiệt cao tần hỗ trợ điều trị hiệu quả các vấn đề cơ xương khớp, tăng cường tuần hoàn và giảm viêm hiệu quả. Để tìm kiếm thêm các dòng máy sử dụng công nghệ thấu nhiệt cao tần, hãy liên hệ ngay với chung tôi – Công Nghệ Y Khoa MDT để được tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc cũng như có được mức giá tốt nhất khi sản phẩm.
Tìm hiểu thêm về các thiết bị y tế chất lượng cao từ MDT và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.