Hướng dẫn quy trình khám khớp gối. Mới nhất 2025

Quy trình khám khớp gối và chẩn đoán phân biệt cho bệnh nhân bị đau gối tại phòng khám cơ xương khớp thường bao gồm các bước sau, được thực hiện một cách có hệ thống để đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả. Các bạn hãy cùng Công nghệ y khoa tìm hiểu chi tiết nhé!

quy trình khám khớp gối
khám khớp gối

1. Bước 1 Quy trình khám khớp gối: Hỏi bệnh (Khai thác bệnh sử)

  • Triệu chứng chính: Hỏi về bản chất của cơn đau gối:
    • Thời gian khởi phát: Đau khởi phát cấp tính (đột ngột) hay mạn tính (kéo dài)?
    • Vị trí đau: Đau ở mặt trước, sau, trong hay ngoài khớp gối?
    • Mức độ đau: Đau nhẹ, trung bình hay nặng? Đau khi nghỉ ngơi hay khi vận động?
    • Tính chất đau: Đau nhói, âm ỉ, đau khi chịu lực hay khi gấp duỗi gối?
  • Yếu tố liên quan:
    • Có chấn thương trước đó không? (ngã, va đập, chơi thể thao, tai nạn)
    • Đau có kèm sưng, đỏ, nóng, cứng khớp hay tiếng kêu trong khớp không?
    • Đau có liên quan đến vận động cụ thể (leo cầu thang, ngồi xổm, đứng lâu)?
    • Có triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, sụt cân không?
  • Tiền sử y khoa:
    • Bệnh lý nền: Viêm khớp dạng thấp, gout, lupus, thoái hóa khớp, bệnh lý tự miễn.
    • Tiền sử phẫu thuật hoặc chấn thương vùng gối.
    • Tiền sử gia đình về bệnh cơ xương khớp.
  • Thói quen sinh hoạt: Nghề nghiệp, thói quen vận động, mức độ hoạt động thể thao.

2. Bước 2 Quy trình khám khớp gối: Khám lâm sàng

  • Quan sát:
    • Tư thế đi đứng, dáng đi (có khập khiễng không?).
    • Sưng, đỏ, biến dạng khớp gối.
    • Teo cơ hoặc bất đối xứng giữa hai gối.
  • Sờ nắn:
    • Kiểm tra nhiệt độ da quanh khớp (nóng, lạnh).
    • Phát hiện điểm đau cụ thể (dây chằng, sụn chêm, bao hoạt dịch).
    • Kiểm tra tràn dịch khớp (dấu hiệu sóng vỗ hoặc dấu hiệu khối u trước xương bánh chè).
  • Đánh giá tầm vận động:
    • Kiểm tra khả năng gấp, duỗi, xoay trong và xoay ngoài của khớp gối.
    • So sánh với bên gối lành.
  • Các nghiệm pháp đặc hiệu:
    • Nghiệm pháp dây chằng:
      • Nghiệm pháp Lachman hoặc ngăn kéo trước/sau: Đánh giá dây chằng chéo trước/sau (ACL/PCL).
      • Nghiệm pháp căng dây chằng bên (valgus/varus stress test): Đánh giá dây chằng bên trong (MCL) hoặc bên ngoài (LCL).
    • Nghiệm pháp sụn chêm:
      • Nghiệm pháp McMurray: Phát hiện tổn thương sụn chêm (nghe tiếng kêu “click” khi gấp duỗi gối).
      • Nghiệm pháp Apley: Xác định tổn thương sụn chêm bằng cách ép và xoay.
    • Nghiệm pháp xương bánh chè:
      • Kiểm tra dấu hiệu chà xát xương bánh chè (patellar grind test): Đánh giá viêm khớp bánh chè – đùi.
      • Dấu hiệu bắt cơ (apprehension test): Đánh giá trật xương bánh chè.
  • Kiểm tra thần kinh và mạch máu:
    • Đánh giá cảm giác, sức cơ và tuần hoàn vùng chân.

3. Bước 3 Quy trình khám khớp gối: Chẩn đoán phân biệt

quy trình khám khớp gối
di động xương bánh chè khớp gối

Dựa trên bệnh sử và khám lâm sàng, các nguyên nhân gây đau gối có thể được phân loại như sau:

  • Nguyên nhân chấn thương:
    • Rách dây chằng (ACL, PCL, MCL, LCL).
    • Rách sụn chêm.
    • Trật hoặc lệch xương bánh chè.
    • Gãy xương vùng khớp gối.
  • Nguyên nhân viêm:
    • Viêm khớp dạng thấp.
    • Viêm khớp nhiễm trùng.
    • Bệnh gout hoặc giả gout (do tinh thể urat hoặc canxi pyrophosphate).
  • Nguyên nhân thoái hóa:
    • Thoái hóa khớp gối (osteoarthritis).
    • Viêm khớp bánh chè – đùi (patellofemoral syndrome).
  • Nguyên nhân cơ học:
    • Hội chứng chèn ép dây thần kinh (do thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng).
    • Đau do căng cơ hoặc gân (viêm gân cơ tứ đầu, viêm gân bánh chè).
  • Nguyên nhân khác:
    • U nang Baker (tràn dịch sau gối).
    • Khối u hoặc bệnh lý ác tính (hiếm gặp).
    • Đau do chiếu xạ từ khớp háng hoặc cột sống.

4. Xem xét Cận lâm sàng

Quy trình khám khớp gối
x quang khớp gối
  • X-quang khớp gối:
    • Xem xét khe khớp, gai xương, dấu hiệu thoái hóa, gãy xương.
  • Siêu âm khớp gối:
    • Phát hiện tràn dịch, viêm bao hoạt dịch, tổn thương gân hoặc dây chằng.
  • MRI:
    • Đánh giá chi tiết dây chằng, sụn chêm, sụn khớp và mô mềm quanh gối.
  • Xét nghiệm máu (nếu nghi ngờ viêm hoặc bệnh lý toàn thân):
    • CRP, ESR: Đánh giá viêm.
    • Acid uric: Nghi ngờ gout.
    • Yếu tố dạng thấp (RF), anti-CCP: Nghi ngờ viêm khớp dạng thấp.
    • Công thức máu, chức năng gan/thận: Loại trừ bệnh lý toàn thân.
  • Chọc dò dịch khớp (nếu có tràn dịch):
    • Phân tích dịch khớp để tìm tinh thể, vi khuẩn hoặc dấu hiệu viêm.

5. Kết luận chẩn đoán phân biệt các bệnh lý khớp gối

  • Dựa trên bệnh sử, khám lâm sàng và kết quả cận lâm sàng, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán cụ thể hoặc chẩn đoán phân biệt.
  • Nếu cần, chuyển tuyến hoặc hội chẩn chuyên khoa để xác định nguyên nhân phức tạp (ví dụ: tổn thương dây chằng nặng cần phẫu thuật).

6. Xử trí ban đầu cho bệnh nhân đau gối

  • Điều trị triệu chứng:
    • Giảm đau: Paracetamol, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
    • Nghỉ ngơi, chườm lạnh (nếu chấn thương cấp) hoặc chườm ấm (nếu đau mạn tính).
  • Hỗ trợ:
    • Bó gối, nẹp cố định nếu cần.
    • Hướng dẫn bài tập phục hồi chức năng nhẹ nhàng.
  • Hướng dẫn theo dõi:
    • Tái khám nếu triệu chứng không cải thiện hoặc nặng hơn.
    • Chuyển chuyên khoa nếu nghi ngờ tổn thương nặng (rách dây chằng, sụn chêm) hoặc bệnh lý toàn thân.

Lưu ý khi khám khớp gối

  • Quy trình trên cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp để đảm bảo tính chính xác.
  • Nếu bạn là bệnh nhân hoặc người nhà, hãy cung cấp đầy đủ thông tin về triệu chứng và tiền sử bệnh để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán.

7. Các nghiệm pháp lâm sàng chẩn đoán phân biệt khi khám khớp gối

Nghiệm pháp đánh giá dây chằng

quy trình khám khớp gối
test Lachman
  • Nghiệm pháp Lachman:
    • Mục đích: Đánh giá tổn thương dây chằng chéo trước (ACL).
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm ngửa, gối gấp khoảng 15–30°. Bác sĩ giữ đùi bệnh nhân cố định, kéo cẳng chân ra trước. Nếu cẳng chân di chuyển quá mức (>5 mm so với bên lành) hoặc cảm giác không có điểm dừng chắc chắn, nghi ngờ rách ACL.
    • Kết quả dương tính: Độ di động trước quá mức hoặc cảm giác mềm (soft endpoint).
  • Nghiệm pháp ngăn kéo trước/sau (Anterior/Posterior Drawer Test):
    • Mục đích: Đánh giá tổn thương dây chằng chéo trước (ACL) hoặc chéo sau (PCL).
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm ngửa, gối gấp 90°, bàn chân cố định trên bàn. Bác sĩ đẩy cẳng chân ra sau (ngăn kéo sau) hoặc kéo ra trước (ngăn kéo trước).
    • Kết quả dương tính: Di động quá mức ra trước (ACL) hoặc ra sau (PCL) so với bên lành.
  • Nghiệm pháp căng dây chằng bên (Valgus/Varus Stress Test):
    • Mục đích: Đánh giá dây chằng bên trong (MCL) hoặc bên ngoài (LCL).
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm ngửa, gối gấp nhẹ (0° hoặc 30°). Bác sĩ đẩy gối vào trong (valgus) để kiểm tra MCL hoặc ra ngoài (varus) để kiểm tra LCL.
    • Kết quả dương tính: Khe khớp mở rộng bất thường hoặc đau tại vị trí dây chằng.

Nghiệm pháp đánh giá sụn chêm

  • Nghiệm pháp McMurray:
    • Mục đích: Phát hiện tổn thương sụn chêm.
      quy trình khám khớp gối
      Apley test
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm ngửa, gối gấp tối đa. Bác sĩ xoay trong hoặc xoay ngoài cẳng chân trong khi từ từ duỗi gối. Một tay đặt ở khe khớp để cảm nhận tiếng “click” hoặc đau.
    • Kết quả dương tính: Có tiếng “click” hoặc đau ở khe khớp (bên trong hoặc ngoài), gợi ý rách sụn chêm.
  • Nghiệm pháp Apley (Apley’s Grind Test):
    • Mục đích: Xác định tổn thương sụn chêm.
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm sấp, gối gấp 90°. Bác sĩ ép cẳng chân xuống và xoay trong/ngoài.
    • Kết quả dương tính: Đau hoặc cảm giác cộm khi xoay, gợi ý tổn thương sụn chêm.
  • Nghiệm pháp Thessaly:
    • Mục đích: Phát hiện tổn thương sụn chêm.
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân đứng một chân, gối gấp 5–20°, xoay người trong/ngoài trong khi giữ thăng bằng.
    • Kết quả dương tính: Đau hoặc cảm giác “click” ở khe khớp.

Nghiệm pháp đánh giá xương bánh chè

  • Nghiệm pháp chà xát xương bánh chè (Patellar Grind Test):
    • Mục đích: Đánh giá hội chứng đau bánh chè – đùi hoặc tổn thương sụn khớp bánh chè.
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ đẩy xương bánh chè xuống và di chuyển ngang/dọc trong khi gối duỗi.
    • Kết quả dương tính: Đau hoặc cảm giác cộm dưới xương bánh chè.
  • Nghiệm pháp bắt cơ (Patellar Apprehension Test):
    • Mục đích: Đánh giá nguy cơ trật xương bánh chè.
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm ngửa, gối gấp nhẹ. Bác sĩ đẩy xương bánh chè ra ngoài.
    • Kết quả dương tính: Bệnh nhân lo lắng, co cơ tứ đầu đùi hoặc đau, gợi ý bất ổn định xương bánh chè.

Nghiệm pháp đánh giá tràn dịch khớp

  • Dấu hiệu sóng vỗ (Fluctuation Test):
    • Mục đích: Phát hiện tràn dịch khớp gối.
    • Cách thực hiện: Bác sĩ dùng hai tay ép vào hai bên túi hoạt dịch trên gối, cảm nhận dịch dao động.
    • Kết quả dương tính: Cảm giác sóng vỗ, gợi ý tràn dịch.
  • Dấu hiệu khối u trước xương bánh chè (Patellar Tap/Ballotable Patella):
    • Mục đích: Xác định tràn dịch khớp.
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm ngửa, gối duỗi. Bác sĩ đẩy xương bánh chè xuống, cảm nhận sự nổi lên của xương bánh chè do dịch.
    • Kết quả dương tính: Xương bánh chè “nổi” hoặc có cảm giác bật lên.

Các nghiệm pháp khác

  • Nghiệm pháp Pivot Shift:
    • Mục đích: Đánh giá bất ổn định do tổn thương ACL.
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm ngửa, gối gấp nhẹ. Bác sĩ xoay trong cẳng chân và đẩy gối vào tư thế valgus, sau đó duỗi gối.
    • Kết quả dương tính: Cảm giác “trượt” hoặc “shift” của xương chày, gợi ý rách ACL.
  • Nghiệm pháp Ober (ít phổ biến hơn):
    • Mục đích: Đánh giá căng cơ hoặc dải chậu chày (iliotibial band) gây đau gối.
    • Cách thực hiện: Bệnh nhân nằm nghiêng, bác sĩ nâng chân bệnh nhân và kiểm tra độ căng của dải chậu chày.
    • Kết quả dương tính: Đau hoặc hạn chế vận động, gợi ý hội chứng dải chậu chày.

Qua bài viết, Công nghệ y khoa hy vọng các bạn có thêm nhiều kiến thức để vận dụng trong chẩn đoán và điều trị khớp gối. Chẩn đoán đúng bệnh thì mới đưa ra phương pháp điều trị đúng được. Chúc các bạn thành công. Hãy kết nối Fanpage Công nghệ y khoa MDT để cập nhật các thông tin mới nhất về kiến thức Vật lý trị liệu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
Nhắn Zalo