Cong vẹo cột sống học đường đang trở thành một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu học sinh trên cả nước. Đối với tình trạng này có thể can thiệp điều trị Vật Lý Trị Liệu – Phục Hồi Chức Năng kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa hiệu quả tình trạng này.
Cong vẹo cột sống ở học sinh
Cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong hoặc vẹo bất thường, thường xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên trong độ tuổi đi học.
Nguyên nhân chính bao gồm
- Tư thế ngồi học không đúng: Ngồi gù lưng, nghiêng người khi viết hoặc đọc sách.
- Bàn ghế học tập không phù hợp: Kích thước không tương xứng với chiều cao của học sinh.
- Mang cặp sách quá nặng: Gây áp lực lên một bên vai và cột sống.
- Thiếu vận động: Không có đủ thời gian cho các hoạt động thể chất.
- Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều: Dẫn đến tư thế cổ cúi, vai gù khi sử dụng smartphone hoặc máy tính bảng.
Dấu hiệu nhận biết cong vẹo cột sống ở học sinh
Phát hiện sớm các dấu hiệu cong vẹo cột sống là rất quan trọng để can thiệp kịp thời. Phụ huynh và giáo viên nên chú ý đến các dấu hiệu như:
- Vai không cân đối, một bên cao hơn bên kia
- Xương bả vai nhô ra bất thường
- Hông lệch, một bên cao hơn bên kia
- Đau lưng dai dẳng, đặc biệt sau khi ngồi lâu
- Tư thế đứng không thẳng, nghiêng về một bên
- Quần áo mặc không đều, một bên cao hơn bên kia
Tác động của cong vẹo cột sống đến sức khỏe học sinh
Đau lưng và cổ: Cong vẹo cột sống khiến các cơ và dây chằng bị căng quá mức, gây đau nhức. Học sinh có thể bị đau lưng và cổ mãn tính, ảnh hưởng đến việc học tập và sinh hoạt.
Hạn chế vận động: Cột sống bị cong vẹo làm giảm tầm vận động, khiến học sinh khó thực hiện các động tác thể dục thể thao. Điều này có thể dẫn đến giảm sức khỏe tổng thể và sự phát triển thể chất.
Ảnh hưởng đến hô hấp: Cong vẹo nặng có thể chèn ép phổi, làm giảm dung tích phổi. Học sinh có thể gặp khó khăn khi thở sâu hoặc tham gia các hoạt động thể chất.
Tác động tâm lý: Thay đổi ngoại hình do cong vẹo có thể gây ra mặc cảm, tự ti. Học sinh có thể bị stress, lo lắng về hình ảnh bản thân.
Ảnh hưởng đến tư thế: Cong vẹo cột sống khiến tư thế trở nên bất thường. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về cân bằng và phối hợp động tác.
Tác động lâu dài: Nếu không được điều trị, cong vẹo có thể tiến triển theo thời gian. Có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn ở tuổi trưởng thành như thoái hóa đĩa đệm, viêm khớp.
Ảnh hưởng đến học tập: Đau đớn và khó chịu do cong vẹo có thể làm giảm khả năng tập trung. Học sinh có thể gặp khó khăn khi ngồi lâu trong lớp học.
Phát hiện sớm cong vẹo cột sống ở trẻ học đường
Trước khi đi vào các phương pháp điều trị, cha mẹ và giáo viên cần biết cách nhận diện cong vẹo cột sống ở trẻ. Một số cách kiểm tra đơn giản tại nhà hoặc trường học bao gồm:
- Kiểm tra tư thế đứng: Quan sát xem vai, hông, hoặc lồng ngực của trẻ có cân đối không khi đứng thẳng.
- Kiểm tra khi cúi người (Adam’s Forward Bend Test): Yêu cầu trẻ cúi người về phía trước, lưng song song với sàn. Nếu thấy một bên lưng nhô cao hơn (gù lệch), có thể nghi ngờ cong vẹo cột sống.
- Theo dõi dấu hiệu bất thường: Trẻ hay kêu đau lưng, mệt mỏi khi ngồi lâu, hoặc quần áo không vừa do cơ thể lệch.
Nếu nghi ngờ, cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa xương khớp hoặc cột sống để được chẩn đoán chính xác qua khám lâm sàng, chụp X-quang, hoặc MRI nếu cần. Độ cong của cột sống được đo bằng góc Cobb, với các mức độ:
- Nhẹ: 10-20 độ.
- Trung bình: 20-40 độ.
- Nặng: Trên 40 độ.
Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ cong, tuổi của trẻ, và giai đoạn phát triển xương.
Các phương pháp điều trị cong vẹo cột sống ở trẻ học đường
Điều trị cong vẹo cột sống ở trẻ học đường thường được cá nhân hóa, dựa trên độ cong, tốc độ tiến triển, và tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ. Dưới đây là các phương pháp phổ biến, từ không xâm lấn đến can thiệp phẫu thuật.
1. Theo dõi và quan sát (Watchful Waiting)
Áp dụng cho:
Trẻ có độ cong nhẹ (dưới 20 độ), chưa có dấu hiệu tiến triển nhanh.
Cách thực hiện:
- Bác sĩ sẽ theo dõi định kỳ (3-6 tháng/lần) qua khám lâm sàng và chụp X-quang để kiểm tra xem độ cong có tăng hay không.
- Cha mẹ được hướng dẫn cách nhận biết dấu hiệu tiến triển tại nhà.
Ưu điểm:
- Không can thiệp, phù hợp với trẻ có độ cong nhẹ và không ảnh hưởng chức năng.
- Giảm áp lực tâm lý cho trẻ và gia đình.
Nhược điểm:
- Yêu cầu tuân thủ lịch khám đều đặn.
- Không ngăn chặn được nếu độ cong bắt đầu tăng nhanh.
Lưu ý:
- Quan sát chặt chẽ trong giai đoạn dậy thì, khi xương phát triển mạnh.
- Kết hợp với các biện pháp phòng ngừa tư thế sai.
2. Vật lý trị liệu và bài tập phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng áp dụng cho:
Trẻ có độ cong nhẹ đến trung bình (10-25 độ), hoặc để hỗ trợ sau khi đeo nẹp/phẫu thuật.
Cách thực hiện:
- Bài tập chuyên biệt (Schroth Method): Đây là phương pháp vật lý trị liệu nổi tiếng được thiết kế riêng cho bệnh nhân cong vẹo cột sống. Trẻ được hướng dẫn các bài tập để cải thiện tư thế, tăng cường cơ lưng, và giảm độ cong.
- Bài tập tăng cường cơ lõi (core muscles): Các bài tập như plank, yoga, hoặc bơi lội giúp củng cố cơ lưng, bụng, và hông, hỗ trợ cột sống.
- Kéo giãn và thư giãn: Các động tác kéo giãn giúp giảm căng cơ và cải thiện sự linh hoạt của cột sống.
Ưu điểm:
- Không xâm lấn, an toàn cho trẻ.
- Giúp cải thiện tư thế và giảm nguy cơ tiến triển.
- Tăng cường sức khỏe tổng thể.
Nhược điểm:
- Yêu cầu kiên trì và tập luyện đều đặn.
- Hiệu quả phụ thuộc vào độ tuổi và mức độ hợp tác của trẻ.
Lưu ý:
- Cần thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.
- Tránh các bài tập gây áp lực mạnh lên cột sống (như nâng tạ nặng).
3. Đeo nẹp chỉnh hình (Bracing)

Áp dụng cho:
Trẻ có độ cong trung bình (20-40 độ), đặc biệt trong giai đoạn xương còn phát triển (trước khi dậy thì hoàn tất).
Cách thực hiện:
- Trẻ được bác sĩ chỉ định đeo nẹp chỉnh hình (brace) như loại Boston, Milwaukee, hoặc nẹp TLSO (Thoraco-Lumbo-Sacral Orthosis).
- Nẹp được thiết kế riêng, ôm sát cơ thể để giữ cột sống ở vị trí đúng, ngăn độ cong tăng thêm.
- Thời gian đeo thường là 16-23 giờ/ngày, tùy theo chỉ định.
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao trong việc ngăn chặn tiến triển ở trẻ đang phát triển.
- Không xâm lấn, tránh được phẫu thuật nếu tuân thủ tốt.
Nhược điểm:
- Gây khó chịu, đặc biệt trong thời gian đầu.
- Có thể ảnh hưởng tâm lý (trẻ ngại ngùng khi mặc nẹp ở trường).
- Cần thay nẹp định kỳ khi trẻ lớn lên.
Lưu ý:
- Kiểm tra da thường xuyên để tránh kích ứng.
- Khuyến khích trẻ duy trì hoạt động thể chất phù hợp khi đeo nẹp.
4. Phẫu thuật chỉnh hình (Spinal Fusion)

Áp dụng cho:
Trẻ có độ cong nặng (trên 40-50 độ) hoặc độ cong tiến triển nhanh, gây ảnh hưởng đến chức năng phổi, tim, hoặc ngoại hình.
Cách thực hiện:
- Phẫu thuật ghép xương cột sống (spinal fusion) được thực hiện để cố định các đốt sống bị cong bằng thanh kim loại và vít.
- Sau phẫu thuật, trẻ cần phục hồi chức năng trong vài tháng.
Ưu điểm:
- Hiệu quả lâu dài, ngăn chặn biến dạng nghiêm trọng.
- Cải thiện ngoại hình và chức năng cơ thể.
Nhược điểm:
- Là phẫu thuật lớn, tiềm ẩn rủi ro như nhiễm trùng, tổn thương thần kinh.
- Thời gian hồi phục dài, hạn chế vận động mạnh sau này.
- Chi phí cao.
Lưu ý:
- Chỉ thực hiện tại bệnh viện uy tín với bác sĩ phẫu thuật cột sống giàu kinh nghiệm.
- Theo dõi chặt chẽ sau phẫu thuật để đảm bảo hồi phục tốt.
5. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt
Áp dụng cho:
Tất cả trẻ bị cong vẹo cột sống, đặc biệt ở giai đoạn nhẹ hoặc để hỗ trợ các phương pháp khác.
Cách thực hiện:
- Tư thế ngồi học đúng: Giữ lưng thẳng, vai cân đối, bàn ghế phù hợp chiều cao.
- Mang cặp sách đúng cách: Sử dụng balo hai quai, không mang quá nặng (dưới 10-15% trọng lượng cơ thể).
- Hạn chế thiết bị điện tử: Giảm thời gian cúi đầu dùng điện thoại, máy tính bảng.
- Ngủ đúng tư thế: Nằm trên đệm phẳng, tránh gối quá cao.
Ưu điểm:
- Dễ thực hiện, không tốn chi phí.
- Hỗ trợ cải thiện tư thế và ngăn tiến triển.
Nhược điểm:
- Yêu cầu thay đổi thói quen lâu dài.
- Hiệu quả hạn chế nếu trẻ đã có độ cong lớn.
Lưu ý:
- Cha mẹ và giáo viên cần nhắc nhở trẻ thường xuyên.
- Tạo môi trường học tập thân thiện với cột sống (bàn ghế ergonomic).
Biện pháp phòng ngừa cong vẹo cột sống học đường
Phòng ngừa cong vẹo cột sống học đường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình.
Trường học cần đảm bảo bàn ghế học tập phù hợp với chiều cao của từng học sinh, tăng cường các hoạt động thể chất và giáo dục về tư thế đúng.
Ở nhà, phụ huynh nên khuyến khích con tham gia các hoạt động thể thao, hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử và tạo một không gian học tập ergonomic.
Khi phát hiện cong vẹo cột sống, cần đi khám bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và tư vấn cụ thể.
- Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm vật lý trị liệu với các bài tập tăng cường sức mạnh cơ lưng và cải thiện tư thế.
- Trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng nẹp chỉnh hình. Phẫu thuật chỉ được cân nhắc như một biện pháp cuối cùng cho các trường hợp rất nặng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Nhận định cuối cùng về cong vẹo cột sống học đường
Cong vẹo cột sống học đường là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa được. Phụ huynh nên thường xuyên quan sát tư thế của con em mình. Nâng cao nhận thức và thúc đẩy lối sống lành mạnh ở trẻ, để có thể bảo vệ sức khỏe cột sống cho thế hệ tương lai. Bên cạnh điều trị trực tiếp tại bệnh viện, cơ sở y tế cũng có thể cân nhắc thêm đến phương án điều trị tại gia nhằm đẩy nhanh quá trình điều trị, rút ngắn tổng thời gian điều trị.
Theo dõi Công Nghệ Y Khoa MDT để cập nhật nhanh chóng nhất những thông tin mới nhất vật lý trị liệu cùng những phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Công ty chúng tôi có cung cấp mẫu sản phẩm máy kéo cột sống Châu Âu chuyên điều trị các bệnh lý cơ xương khớp cùng với dòng máy siêu âm điều trị Châu Âu chuyên dùng cho các trường hợp đau nhức, viêm nhiễm. Liên hệ với chúng tôi thông qua số Hotline: 090.282.3651 để được tư vấn, giải đáp các thắc mắc cùng với mức giá ưu đãi nhất cho các mẫu sản phẩm.