Các nghiệm pháp lâm sàng vùng cột sống cổ

Các nghiệm pháp lâm sàng vùng cột sống cổ nào thường được nhà trị liệu sử dụng? Để chẩn đoán phân biệt các bệnh lý cột sống cổ, đặc biệt là thoái hóa cột sống cổ hoặc các tình trạng liên quan như thoát vị đĩa đệm, chèn ép rễ thần kinh, hoặc hẹp ống sống, các bác sĩ thường sử dụng một số nghiệm pháp lâm sàng (clinical tests). Dưới đây là danh sách các nghiệm pháp phổ biến dùng để khám cột sống cổ, kèm theo hướng dẫn chi tiết cách thực hiện từng nghiệm pháp và ý nghĩa của chúng.

1. Nghiệm pháp Spurling (Spurling’s Test)

nghiệm pháp lâm sàng vùng cột sống cổ
Spurling test
  • Mục đích: Đánh giá chèn ép rễ thần kinh hoặc kích ứng rễ thần kinh ở cột sống cổ (thường do thoát vị đĩa đệm hoặc thoái hóa).
  • Cách thực hiện:
    1. Bệnh nhân ngồi thẳng, đầu ở vị trí trung tính.
    2. Bác sĩ đứng phía sau bệnh nhân, nhẹ nhàng nghiêng đầu bệnh nhân về phía bên nghi ngờ tổn thương (nghiêng bên).
    3. Sau đó, bác sĩ ấn nhẹ nhàng xuống đỉnh đầu để tạo áp lực dọc trục cột sống cổ (axial compression).
    4. Có thể kết hợp thêm động tác xoay hoặc duỗi cổ để tăng độ nhạy của nghiệm pháp.
  • Kết quả:
    • Dương tính: Xuất hiện đau lan dọc theo đường đi của dây thần kinh (ví dụ: từ cổ xuống vai, cánh tay, hoặc ngón tay) ở bên nghiêng đầu hoặc khi ấn. Điều này gợi ý chèn ép rễ thần kinh.
    • Âm tính: Không đau hoặc không có triệu chứng lan tỏa.
  • Lưu ý: Nếu bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng (đau dữ dội, tê bì), thực hiện nhẹ nhàng để tránh làm nặng thêm tổn thương.

2. Nghiệm pháp Lhermitte (Lhermitte’s Sign)

  • Mục đích: Phát hiện tổn thương tủy sống (thường do hẹp ống sống, thoát vị đĩa đệm lớn, hoặc bệnh lý tủy như xơ cứng rải rác).
  • Cách thực hiện:
    1. Bệnh nhân ngồi thẳng hoặc nằm ngửa.
    2. Bác sĩ gập cổ bệnh nhân về phía trước (đưa cằm chạm ngực) một cách thụ động.
  • nghiệm pháp lâm sàng vùng cột sống cổ
    Lhermitte’s Sign
  • Kết quả:
    • Dương tính: Bệnh nhân cảm thấy cảm giác như “điện giật” lan từ cổ xuống cột sống, hoặc xuống cánh tay/chân. Điều này gợi ý tổn thương tủy sống hoặc chèn ép tủy.
    • Âm tính: Không có cảm giác bất thường.
  • Lưu ý: Nghiệm pháp này cần được thực hiện cẩn thận, đặc biệt ở bệnh nhân có nghi ngờ tổn thương tủy sống nặng.

3. Nghiệm pháp kéo giãn cổ (Cervical Distraction Test)

Nghiệm pháp kéo giãn cột sống cổ
Cervical Distraction Test
  • Mục đích: Đánh giá chèn ép rễ thần kinh hoặc áp lực trong khoang đĩa đệm.
  • Cách thực hiện:
    1. Bệnh nhân ngồi thẳng hoặc nằm ngửa.
    2. Bác sĩ đặt một tay dưới cằm, tay kia ở vùng chẩm (sau gáy) của bệnh nhân.
    3. Nhẹ nhàng kéo đầu bệnh nhân lên trên theo hướng dọc trục cột sống cổ (kéo giãn nhẹ).
    4. Giữ trong 10-15 giây và hỏi bệnh nhân về triệu chứng.
  • Kết quả:
    • Dương tính: Triệu chứng đau hoặc tê bì giảm khi kéo giãn, gợi ý chèn ép rễ thần kinh hoặc áp lực đĩa đệm.
    • Âm tính: Không có thay đổi triệu chứng hoặc tăng đau.
  • Lưu ý: Tránh kéo giãn quá mạnh, đặc biệt ở bệnh nhân có bất ổn cột sống (ví dụ: viêm khớp dạng thấp).

4. Nghiệm pháp Valsalva

  • Mục đích: Phát hiện tổn thương chiếm chỗ trong ống sống (như thoát vị đĩa đệm hoặc u).
  • Cách thực hiện:
    1. Bệnh nhân ngồi thẳng.
    2. Yêu cầu bệnh nhân hít sâu, nín thở, và rặn mạnh (như khi đi vệ sinh).
    3. Quan sát và hỏi bệnh nhân về triệu chứng trong quá trình rặn.
  • Kết quả:
    • Dương tính: Đau hoặc cảm giác tê bì lan xuống cánh tay hoặc vùng khác tăng lên, gợi ý chèn ép rễ thần kinh hoặc tổn thương chiếm chỗ trong ống sống.
    • Âm tính: Không có thay đổi triệu chứng.
  • Lưu ý: Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc tăng áp lực nội sọ.

5. Nghiệm pháp Adson (Adson’s Test)

nghiệm pháp lâm sàng vùng cột sống cổ
Adson’s Test
  • Mục đích: Đánh giá hội chứng chèn ép ngực (Thoracic Outlet Syndrome – TOS), một nguyên nhân khác gây đau cổ lan xuống tay.
  • Cách thực hiện:
    1. Bệnh nhân ngồi thẳng, cánh tay để dọc cơ thể.
    2. Bác sĩ sờ mạch quay (radial pulse) ở cổ tay bệnh nhân.
    3. Yêu cầu bệnh nhân xoay đầu về phía bên bị ảnh hưởng, ngửa cổ ra sau, và hít sâu.
    4. Giữ tư thế này trong 10-15 giây, đồng thời bác sĩ kiểm tra mạch quay.
  • Kết quả:
    • Dương tính: Mạch quay yếu đi hoặc mất, kèm theo đau hoặc tê bì lan xuống tay, gợi ý hội chứng chèn ép ngực.
    • Âm tính: Không có thay đổi mạch hoặc triệu chứng.
  • Lưu ý: Có thể kết hợp kiểm tra các triệu chứng thần kinh khác để xác định nguyên nhân chính xác.

6. Nghiệm pháp ép vai (Shoulder Depression Test)

  • Mục đích: Đánh giá chèn ép rễ thần kinh hoặc căng cơ.
  • Cách thực hiện:
    1. Bệnh nhân ngồi thẳng.
    2. Bác sĩ đứng phía sau, đặt một tay lên vai bên không bị ảnh hưởng để giữ cố định.
    3. Tay kia kéo nhẹ cánh tay bên bị ảnh hưởng xuống dưới hoặc yêu cầu bệnh nhân nghiêng đầu sang phía đối diện.
  • Kết quả:
    • Dương tính: Đau hoặc tê bì tăng lên khi kéo, gợi ý chèn ép rễ thần kinh.
    • Âm tính: Không có triệu chứng tăng.
  • Lưu ý: Thực hiện nhẹ nhàng để tránh gây đau thêm.

7. Kiểm tra phạm vi chuyển động (Range of Motion – ROM)

  • Mục đích: Đánh giá mức độ hạn chế vận động của cột sống cổ.
  • Cách thực hiện:
    1. Yêu cầu bệnh nhân thực hiện các động tác: gập cổ (cằm chạm ngực), duỗi cổ (ngửa ra sau), nghiêng hai bên, xoay trái/phải.
    2. Quan sát mức độ di động, ghi nhận điểm đau hoặc hạn chế.
  • Kết quả:
    • Hạn chế vận động hoặc đau khi thực hiện động tác gợi ý thoái hóa, co cơ, hoặc tổn thương khớp.
    • Phạm vi bình thường loại trừ các vấn đề cơ học nghiêm trọng.
  • Lưu ý: Ghi lại góc di động (bình thường: gập 45°, duỗi 45°, nghiêng 45°, xoay 80°).

8. Kiểm tra lực cơ và cảm giác (Neurological Examination)

  • Mục đích: Đánh giá tổn thương thần kinh (rễ hoặc tủy sống).
  • Cách thực hiện:
    1. Lực cơ:
      • Kiểm tra sức mạnh các nhóm cơ chính ở tay (gập khuỷu, duỗi cổ tay, nắm tay, dạng ngón cái).
      • So sánh hai bên để phát hiện sự khác biệt.
    2. Cảm giác:
      • Dùng bông hoặc kim nhẹ chạm vào các vùng da ở cánh tay, bàn tay (theo phân bố thần kinh: C5, C6, C7, C8).
      • Hỏi bệnh nhân về cảm giác (bình thường, tê, châm chích).
    3. Phản xạ gân xương:
      • Kiểm tra phản xạ cơ nhị đầu (C5-C6), cơ tam đầu (C7), và cơ cánh tay quay (C6).
      • Sử dụng búa phản xạ gõ vào các vị trí tương ứng.
  • Kết quả:
    • Giảm lực cơ, mất cảm giác, hoặc thay đổi phản xạ (tăng hoặc giảm) gợi ý tổn thương rễ thần kinh hoặc tủy sống.
    • Bình thường loại trừ tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
  • Lưu ý: Kết hợp với các nghiệm pháp khác để xác định vị trí tổn thương.

Lưu ý chung khi thực hiện các nghiệm pháp

  1. An toàn: Thực hiện nhẹ nhàng, dừng ngay nếu bệnh nhân cảm thấy đau dữ dội hoặc có dấu hiệu bất thường (chóng mặt, yếu chi đột ngột).
  2. Kết hợp lâm sàng và hình ảnh học: Các nghiệm pháp chỉ mang tính gợi ý. Cần kết hợp với X-quang, MRI hoặc CT để xác định chẩn đoán.
  3. Đối tượng đặc biệt: Ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý nền (viêm khớp dạng thấp, loãng xương), cần thận trọng khi thực hiện các nghiệm pháp có áp lực.
  4. Ghi chép: Ghi lại chi tiết kết quả từng nghiệm pháp để so sánh trong các lần tái khám.

Ý nghĩa chẩn đoán phân biệt

  • Chèn ép rễ thần kinh: Spurling, Distraction, Shoulder Depression dương tính; thường kèm mất cảm giác hoặc yếu cơ theo phân bố dermatome.
  • Tổn thương tủy sống: Lhermitte dương tính; có thể kèm yếu chi dưới, rối loạn phản xạ.
  • Hội chứng chèn ép ngực: Adson dương tính; triệu chứng lan xuống tay nhưng không theo phân bố rễ thần kinh.
  • Thoái hóa cột sống cổ: Hạn chế ROM, đau khu trú, không nhất thiết có triệu chứng thần kinh.
  • Co cơ hoặc căng cơ: Đau khu trú, không có dấu hiệu thần kinh, cải thiện khi nghỉ ngơi hoặc giãn cơ.

Công ty Công nghệ y khoa MDT chuyên cung cấp thiết bị Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng cho Bệnh viện, phòng khám và thiết bị trị liệu tại nhà. Phòng khám Vật lý trị liệu Thiên An Therapy là cơ sở khám chữa bệnh cơ xương khớp uy tín tạp Thành Phố Hồ Chí Minh. Nếu bạn đang cần tìm một địa chỉ uy tín để trị liệu thì Thiên An Therapy là lựa chọn tốt dành cho bạn. Hãy kết nối Fanpage Công nghệ y khoa MDT để cập nhật các thông tin mới nhất về Vật lý trị liệu hiện đại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
Nhắn Zalo