Quy trình khám khớp vai. Mới nhất 2025

Để khám khớp vai và chẩn đoán xác định tối ưu cho bệnh nhân than đau vai, bạn cần thực hiện một quy trình khám bệnh có hệ thống, bao gồm khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng nếu cần. Công nghệ y khoa MDT xin chia sẻ bài viết này cho giới y bác sĩ và nhà trị liệu cơ xương khớp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết quy trình khám khớp vai:

quy trình khám khớp vai
hình ảnh khớp vai

1. Khám khớp vai – Khai thác bệnh sử là quan trọng

Hỏi kỹ lưỡng để hiểu rõ bản chất cơn đau và các yếu tố liên quan:

  • Đặc điểm cơn đau:
    • Vị trí: Đau ở vùng nào của vai (trước, sau, bên, lan xuống cánh tay)?
    • Tính chất: Đau âm ỉ, nhói, bỏng rát, hay đau khi vận động?
    • Mức độ: Đánh giá trên thang điểm đau (0-10).
    • Thời gian: Đau khởi phát khi nào? Đau liên tục hay từng cơn?
    • Yếu tố khởi phát: Có liên quan đến chấn thương, vận động lặp lại, hay tự phát?
  • Triệu chứng liên quan:
    • Cứng vai, hạn chế vận động, yếu cơ, tê bì, hoặc sưng nề.
    • Lan xuống cánh tay hoặc lên cổ.
  • Tiền sử:
    • Tiền sử chấn thương (tai nạn, chơi thể thao, ngã).
    • Bệnh lý nền: Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, tiểu đường, hoặc bệnh lý tuyến giáp.
    • Nghề nghiệp và hoạt động: Công việc liên quan đến nâng vật nặng, động tác lặp lại (vung tay, ném bóng).
  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt: Đau có ảnh hưởng đến giấc ngủ, công việc, hay hoạt động hàng ngày không?

2. Khám lâm sàng

Khám vai cần tập trung vào quan sát, sờ nắn, đánh giá tầm vận động và các test đặc hiệu:

  • Quan sát:
    • Tư thế vai: Vai có bị lệch, sụp, hay bất đối xứng không?
      quy trình khám khớp vai
      bác sĩ khám khớp vai cho bệnh nhân
    • Dấu hiệu sưng, đỏ, hoặc teo cơ.
  • Sờ nắn:
    • Kiểm tra điểm đau: Xương đòn, mỏm cùng vai, khớp ức đòn, cơ delta, cơ trên gai, hoặc chóp xoay.
    • Đánh giá nhiệt độ da, khối u, hoặc tràn dịch khớp.
  • Tầm vận động (ROM):
    • Chủ động và thụ động: So sánh hai bên vai.
      • Dang tay (abduction): 0-180°.
      • Gập vai (flexion): 0-180°.
      • Duỗi vai (extension): 0-45°.
      • Xoay ngoài (external rotation): 0-90°.
      • Xoay trong (internal rotation): 0-70°.
    • Hạn chế vận động thụ động thường gợi ý bệnh lý khớp (viêm khớp, thoái hóa), trong khi hạn chế chủ động gợi ý tổn thương cơ hoặc thần kinh.
  • Sức mạnh cơ:
    • Đánh giá sức mạnh của các cơ chóp xoay (cơ trên gai, dưới gai, tròn bé, dưới vai) và cơ delta.
  • Các test đặc hiệu:
    • Test chóp xoay:
      • Neer’s test: Đau khi gập vai thụ động → nghi ngờ chèn ép chóp xoay.
      • Hawkin’s test: Đau khi xoay trong vai ở tư thế gập 90° → chèn ép chóp xoay.
      • Empty can test: Yếu khi dang tay chống lực → tổn thương cơ trên gai.
      • Lift-off test: Không thể nâng tay khỏi lưng → tổn thương cơ dưới vai.
    • Test khớp cùng vai:
      • Yergason’s test: Đau khi xoay ngoài chống lực → nghi ngờ tổn thương gân cơ nhị đầu hoặc bao khớp.
    • Test khớp ức đòn: Đau khi ấn hoặc di chuyển khớp ức đòn.
    • Test thần kinh: Kiểm tra cảm giác, phản xạ, và dấu hiệu chèn ép rễ thần kinh cổ (Spurling’s test).

3. Chẩn đoán phân biệt khi khám khớp vai

quy trình khám khớp vai
tổn thương quanh khớp vai

Dựa trên bệnh sử và khám lâm sàng, các nguyên nhân phổ biến của đau vai bao gồm:

  • Bệnh lý chóp xoay (rách, viêm, hoặc chèn ép): Đau khi dang tay, yếu cơ, đau về đêm.
  • Viêm bao hoạt dịch dưới mỏm cùng vai: Đau khi vận động trên đầu, hạn chế ROM.
  • Hội chứng chèn ép dưới mỏm cùng vai: Đau khi thực hiện động tác trên cao lặp lại.
  • Viêm khớp cùng vai: Đau khu trú ở mỏm cùng vai, hạn chế vận động.
  • Thoái hóa khớp vai: Đau mạn tính, hạn chế ROM, thường gặp ở người lớn tuổi.
  • Rách sụn viền ổ chảo (labrum): Cảm giác kẹt khớp, đau khi xoay vai.
  • Đau vai do nguyên nhân thần kinh:
    • Thoát vị đĩa đệm cổ: Đau lan xuống tay, tê bì, yếu cơ.
    • Hội chứng chèn ép ngực (thoracic outlet syndrome): Tê bì tay, đau lan.
  • Nguyên nhân khác:
    • Đau do chuyển từ nội tạng (ví dụ: bệnh lý tim, phổi, túi mật).
    • Viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh lý tự miễn.

4. Cận lâm sàng trong chẩn đoán bệnh khớp vai

Chỉ định xét nghiệm hình ảnh hoặc xét nghiệm khác dựa trên nghi ngờ chẩn đoán:

  • X-quang vai (AP, lateral, axillary view): Đánh giá thoái hóa khớp, trật khớp, hoặc bất thường xương.
  • Siêu âm vai: Phát hiện rách chóp xoay, viêm bao hoạt dịch, tràn dịch.
  • MRI vai: Đánh giá chi tiết chóp xoay, sụn viền, dây chằng, hoặc tổn thương mô mềm.
  • CT scan: Nếu nghi ngờ gãy xương phức tạp hoặc tổn thương khớp ức đòn.
  • Xét nghiệm máu: Nếu nghi ngờ viêm khớp dạng thấp (RF, anti-CCP) hoặc nhiễm trùng (CRP, ESR).
  • Điện cơ (EMG): Nếu nghi ngờ tổn thương thần kinh.

5. Chẩn đoán xác định bệnh lý khớp vai

  • Tổng hợp thông tin từ bệnh sử, khám lâm sàng, và cận lâm sàng để xác định nguyên nhân chính xác.
  • Ví dụ:
    • Đau vai, hạn chế vận động, Neer’s test (+), Hawkin’s test (+), siêu âm thấy viêm bao hoạt dịch → chẩn đoán hội chứng chèn ép dưới mỏm cùng vai.
    • Đau vai, yếu cơ khi dang tay, MRI thấy rách chóp xoay → chẩn đoán rách chóp xoay.
    • Đau lan xuống tay, Spurling’s test (+), MRI cột sống cổ thấy thoát vị đĩa đệm → chẩn đoán đau vai do chèn ép rễ thần kinh.

6. Lưu ý tối ưu hóa khi khám khớp vai

  • Tiếp cận toàn diện: Không chỉ tập trung vào vai mà cần đánh giá các nguyên nhân toàn thân (tim, phổi, cột sống cổ).
  • Cá nhân hóa: Xem xét tuổi, nghề nghiệp, và mức độ hoạt động của bệnh nhân để đưa ra chẩn đoán phù hợp.
  • Hiệu quả chi phí: Chỉ định cận lâm sàng khi thực sự cần thiết, dựa trên mức độ nghi ngờ từ khám lâm sàng.
  • Giao tiếp với bệnh nhân: Giải thích rõ ràng về quy trình khám và chẩn đoán để bệnh nhân hợp tác tốt hơn.

Nếu bạn đang tìm một địa điểm khám khớp vai uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh, phòng khám Vật lý trị liệu Thiên An Therapy là phòng khám chuyên khoa Cơ xương khớp, cột sống uy tín. Phòng khám hội tụ các y bác sĩ có chuyên môn cao, nhà trị liệu với nhiều năm kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại bậc nhất. Hãy đến và trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe hàng đầu. Kết nối Fanpage Công nghệ y khoa để cập nhật các thông tin mới nhất về kiến thức Vật lý trị liệu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
Nhắn Zalo